-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Sữa Hạnh Nhân Nguyên Chất Natrue 1L
Thành phần tự nhiên:Hạnh nhân, vitamin A, E, D, dầu hạt hướng dương, sunflower lecithin, gellan gum, calcium carbonate, muối, nước...
- Sản phẩm không chứa chất bảo quản, không Gluten, không chất béo chuyển hóa hay các hóa chất độc hại, đảm bảo giữ nguyên hương vị thơm ngon của hạnh nhân và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
- Vị ngọt thanh tự nhiên của hạt, hoàn toàn không chứa đường, phù hợp với người ăn chay, ăn kiêng và người không dung nạp được đường lastose.
- Bổ sung nhiều khoáng chất và vitamin A, E, B1, B2, B3, B6 và B9 giúp cơ thể chuyển hóa thành nguồn năng lượng dồi dào và nguồn dinh dưỡng lành mạnh, hỗ trợ giảm cân, giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường.
- Với mẹ bầu, hàm lượng cao Folate, Axit Folic, Omega 3 và Magie trong hạnh nhân có tác dụng giảm nguy cơ sinh non, giảm khuyết tật bẩm sinh ở trẻ; hỗ trợ hệ thống thần kinh và trí não của bé ngay từ trong bụng mẹ, đặc biệt tốt cho tiêu hóa và giấc ngủ của mẹ.
- Đối với trẻ em, các dưỡng chất giúp tăng cường thể chất, não bộ, tăng sự tập trung và trí nhớ để bé học tập thật tốt.
- Đặc biệt, giúp giảm Cholesterol gây ra các biến chứng xơ vữa động mạch hoặc xơ cứng động mạch, nhồi máu cơ tim,... trong cơ thể. Từ đó, hỗ trợ ngăn ngờ các bệnh về tim mạch và đột quỵ cho người sử dụng.
- Sữa có chứa chất chống oxy hóa giúp tăng cường miễn dịch và là nguồn cung cấp vitamin E, giúp giữ gìn làn da luôn căng tràn sức sống, làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể.
Hướng dẫn sử dụng:
- Lắc đều trước khi sử dụng. Sẽ ngon hơn khi được giữ lạnh
- Có thể dùng để pha cà phê, nấu cháo, nấu súp....
Hạn sử dụng:
- 12 tháng kể từ ngày sản xuất
- Thông tin chi tiết xem trên bao bì sản phẩm
Bảo quản:
- Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sau khi mở bao bì, sử dụng sản phẩm trong vòng 3 ngày trong điều kiện bảo quản lạnh và đóng kín nắp.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG:
Per 100ml |
Units |
|
Energetic value kJ |
107 Kj |
|
Energetic value kcal |
26 Cal |
|
Fats |
2.2g |
|
Of which: |
||
Saturated |
0.2g |
|
Unsaturated |
1.5g |
|
Polyunsaturated |
0.5g |
|
Carbohydrates |
0.3g |
|
Of which: |
||
Sugars |
0g |
|
Dietary fiber |
0.2g |
|
Protein |
1.1g |
|
Salt |
0.06g |